DANH SÁCH GIẢNG VIÊN KHOA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
TT | Họ và tên | Bằng cấp lĩnh vực | Cơ sở đào tạo | Năm nhận học vị | Nước nhận học vị | |
1 | Trần Lương Anh | Tiến sĩ Tài chính - Ngân Hàng | Drexel University, Philadelphia, Pennsylvania | 2010 | Hoa Kỳ | anh.tran@city.ac.uk |
2 | Lê Hoàng Anh | Tiến sĩ chuyên ngành kinh tế nông nghiệp | Đại học Kinh tế Budapest | 1999 | Hungary | lehoanganh@gmail.com |
3 | Eva Berde | Tiến sĩ Kinh tế học | Hungarian Science of Economics | 1994 | Hungary | eva.berde@upcmail.hu, eva.berde@uni-corvinus.hu |
4 | Dương Minh Châu | Tiến sĩ ngành Tài Chính - Ngân Hàng | Đại học Kent | 2011 | Vương Quốc Anh | c.duong@uel.ac.uk |
5 | Raqib Chowdhury | Tiến sĩ Giáo dục học | Monash University | 2008 | Úc | raqib.chowdhury@monash.edu |
6 | Võ Hồng Đức | Tiến sĩ kinh tế | University of Western Australia | 2008 | Úc | duc.vo@erawa.com.au, ducvoaus@yahoo.com.au |
7 | Đinh Thị Minh Hiền | Tiến sĩ Giáo dục học | La Trobe University | 2009 | Úc | dinhminhhien58@gmail.com |
8 | Nguyễn Quang Hưng | Tiến sĩ chuyên ngành cơ khí chế tạo máy | Đại học kỹ thuật Budapest | 2000 | Hungary | hungokho@yahoo.com |
9 | Andrew-Peter Lian | Tiến sĩ ngôn ngữ | Universite de Paris (Paris-Sorbonne) | 1974 | Pháp | andrew.lian@andrewlian.com |
10 | Ngô Viết Liêm | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | The University of Newcastle | 2007 | Úc | liem.ngo@unsw.edu.au, ngo_viet_liem@hotmail.com |
11 | Jacques Martin | Tiến sĩ Khoa học chính trị; Thạc sĩ ngôn ngữ Anh và Kinh tế học | University of Paris I | 1984 | Pháp | jma.martin@wanadoo.fr |
12 | Tristan Nguyen | Giáo sư Tiến sĩ ngành Tài chính - Ngân hàng | University of Hagen | 2000 | Đức | tristan.nguyen@whl-lahr.de, tristan_nguyen@yahoo.de |
13 | Nguyễn Thanh Nguyên | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Học viện công nghệ châu Á | 2012 | Thái Lan | thanhnguyenla57@yahoo.com |
14 | Trần Anh Tuấn | Tiến sĩ Quản lý kinh tế, tài chính - ngân hàng | Quản lý kinh tế và Tài chính - Ngân hàng | 2010 | Úc | at7tran@gmail.com |
15 | Trần Anh Tuấn | Tiến sĩ Khoa học quản lý | Syracuse University, New York | 1973 | Hoa Kỳ | prof_tuan@yahoo.com |
16 | Hồ Đắc Nguyên Ngã | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | The University of Utah | 2012 | USA | ngahodac@sfsu.edu |
17 | Nguyễn Quỳnh Mai | Tiến sĩ quản lý | University of Fribourg, Switzerland | 2006 | Thụy Sỹ | quynhmai1970@gmail.com |
18 | Bùi Thị Lan Hương | Tiến sĩ Kinh tế | University of Aix-Marseille II | 2002 | Pháp | lanhuong@cfvg.org |
19 | Hồ Ngọc Phương | Tiến sĩ kinh tế Nông nghiệp | Học viện Timiriazep Moskva, Liên xô | 1988 | Nga | hophuong53@gmail.com |
20 | Nguyễn Trung Hiếu | Tiến sĩ Kinh tế học | Đại học Kinh tế - Luật | 2014 | Việt Nam | hieunt@saigonpetro.com.vn |
21 | Trần Thị Kim Loan | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Đại học Bách Khoa TPHCM | 2010 | Việt Nam | kimloanbk@gmail.com |
22 | Nguyễn Thành Long | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Đại học Bách Khoa TPHCM | 2016 | Việt Nam | ngthanhlong61@yahoo.com |
23 | Hoàng Thị Phương Thảo | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Học viên Công Nghệ Châu Á | 2008 | Thái Lan | thao.htp@ou.edu.vn |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THAM GIA ĐÀO TẠO NGHIÊN CỨU SINH
STT |
Họ và tên |
Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, TG) |
Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) |
Chuyên môn được đào tạo |
Cơ sở đào tạo |
Năm nhận học vị tiến sĩ |
Ghi chú |
1 |
Lê Thị Thanh Thu |
GVC |
TS |
Giáo dục học |
ĐH La Trobe, Úc |
2003 |
|
2 |
Nguyễn Thúy Nga |
GVC |
TS |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
ĐH La Trobe, Úc |
2013 |
|
3 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
GV |
TS |
Quản lý giáo dục |
Texas Tech University, Lubbock, Hoa Kỳ |
2015 |
|
4 |
Bảo Đạt |
GV |
TSKH |
Ngôn ngữ học |
ĐH Leeds, Vương Quốc Anh |
2002 |
|
5 |
Andrew-Peter Lian |
GS |
TS |
Ngôn ngữ học |
Université de Paris (Paris-Sorbonne), Pháp |
1971 |
|
6 |
Raqib Chowdhury |
GV |
TS |
Giáo dục học |
ĐH Monash, Úc |
2008 |
|
7 |
Lê Thị Anh Phương |
GV |
TS |
Giáo dục học |
ĐH La Trobe, Úc |
2008 |
|
8 |
Đinh Thị Minh Hiền |
GV |
TS |
Giáo dục học |
ĐH La Trobe, Úc |
2009 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
GV |
TS |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
ĐH Suranaree, Thái Lan |
2014 |
|
10 |
Trần Quốc Thao |
GV |
TS |
Nghiên cứu Ngôn ngữ Anh |
ĐH Suranaree, Thái Lan |
2016 |
|
11 |
Lê Thị Thanh |
GV |
TS |
Văn học Mỹ |
ĐH Massachusetts-Amherst, Hoa Kỳ |
2003 |
|
12 |
Vân Thị Hồng Loan |
GV |
TS |
Truyền thông |
ĐH South Australia, Úc |
2013 |
|
13 |
Vũ Hữu Đức |
PGS |
TS |
Kế toán |
Đại học Kinh tế TpHCM, Việt Nam |
2002 |
|
14 |
Hồ Hữu Thụy |
GV |
TS |
Kế toán |
Trường Đại học Strathclyde, Vương Quốc Anh |
2015 |
|
15 |
Lê Thị Khoa Nguyên |
GVC |
TS |
Kế toán |
Học viện tài chính - Phân viện TpHCM, Việt Nam |
2005 |
|
16 |
Đặng Anh Tuấn |
GV |
TS |
Kế toán |
Đại học Kinh tế TpHCM, Việt Nam |
2009 |
|
17 |
Hoàng Mạnh Dũng |
GVC |
TS |
Khoa học quản lý |
Đại học Kinh tế Quốc Dân, Việt Nam |
2003 |
|
18 |
Cao Minh Trí |
GV |
TS |
Kinh doanh quốc tế |
Học viện công nghệ châu Á, Thái Lan |
2010 |
|
19 |
Hà Thị Thùy Dương |
GV |
TS |
Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
Trường Đại học Rouen, Pháp |
2015 |
|
20 |
Trịnh Thùy Anh |
GV |
TS |
Kinh tế |
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2006 |
|
21 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
PGS |
TS |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
Học viện công nghệ châu Á, Thái Lan |
2008 |
|
22 |
Nguyễn Quang Trung |
GV |
TS |
Quản trị công |
ĐH Monash, Úc |
2011 |
|
23 |
Vũ Việt Hằng |
GV |
TS |
Kinh tế (Quản trị nhân sự) |
ĐH Kinh Tế TpHCM, Việt Nam |
2005 |
|
24 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
GV |
TS |
Quản trị kinh doanh |
Học viện công nghệ châu Á, Thái Lan |
2012 |
|
25 |
Trần Anh Tuấn |
GV |
TS |
Khoa học quản lý |
Syracuse University, New York, Hoa Kỳ |
1973 |
|
26 |
Ngô Viết Liêm |
PGS |
TS |
Quản trị kinh doanh |
The University of Newcastle, Úc |
2007 |
|
27 |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
GV |
TS |
Quản trị kinh doanh |
The University of Utah, Hoa Kỳ |
2012 |
|
28 |
Trần Thế Sao |
GV |
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH Ngân hàng TP.HCM |
2011 |
|
29 |
Dương Quỳnh Nga |
GV |
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học Caen, Pháp |
2012 |
|
30 |
Lê Đức Thắng |
GV |
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH Hồ Nam, Trung Quốc |
2015 |
|
31 |
Nguyễn Minh Kiều |
PGS |
TS |
Quản trị kinh doanh |
Trường ĐH Southern Cross |
2001 |
|
32 |
Nguyễn Thị Thuý Vân |
GV |
TS |
Ngân hàng |
ĐH Kinh tế TP.HCM |
2001 |
|
33 |
Trần Anh Tuấn |
GV |
TS |
Quản lý kinh tế và Tài chính - Ngân hàng |
ĐH La Trobe, Úc |
2010 |
|
34 |
Trần Lương Anh |
GV |
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
Drexel University, Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ |
2010 |
|
35 |
Dương Minh Châu |
GV |
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
Đại học Kent, Vương Quốc Anh |
2011 |
|
36 |
Lê Hoàng Anh |
GV |
TS |
Kinh tế - tài chính |
Đại học Kinh tế Budapest, Hungrary |
1999 |
|
37 |
Tristan Nguyen |
GS |
TS |
Tài chính - Kế tóan |
University of Hagen, Đức |
2000 |
|
38 |
Hà Minh Trí |
GV |
TS |
Nghiên cứu Phát triển (Công tác xã hội) |
Đại học Antwerp, Vương quốc Bỉ |
2015 |
|
39 |
Nguyễn Văn Sơn |
GV |
TS |
Kinh tế quản lý và kế hoạch hóa kinh tế quốc dân |
ĐH Kinh Tế TpHCM, Việt Nam |
1998 |
|
40 |
Phạm Đình Long |
GV |
TS |
Kinh tế |
Kiel University |
2013 |
|
41 |
Lê Bảo Lâm |
PGS |
TS |
Kinh tế |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội, Việt Nam |
1990 |
|
42 |
Nguyễn Thuấn |
PGS |
TS |
Kinh tế |
ĐH Kinh Tế TpHCM, Việt Nam |
1994 |
|
43 |
Nguyễn Văn Phúc |
PGS |
TS |
Nghiên cứu Phát triển |
Viện Khoa Học Xã Hội, Hà Lan |
2006 |
|
44 |
Lê Thái Thường Quân |
GV |
TS |
Nghiên cứu Phát triển |
Viện Nghiên Cứu Xã Hội, Hà Lan |
2006 |
|
45 |
PGS |
TS |
Kinh tế |
ĐH Aberdeen, Vương Quốc Anh |
2009 |
||
46 |
Lê Hồ Phong Linh |
GV |
TS |
Xã hội học |
ĐH Paris I, Pháp |
2012 |
|
47 |
Nguyễn Hữu Từ |
GV |
TS |
Kinh tế |
Học viện Chính trị Quốc gia TP.HCM |
2007 |
|
48 |
Lê Xuân Thành |
GV |
TS |
Kinh tế |
Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
2004 |
|
49 |
Cao Xuân Dung |
GV |
TS |
Kinh tế |
Trường ĐH Paris 1, Panthéon - Sorbonne, Pháp |
2007 |
|
50 |
Võ Hồng Đức |
GV |
TSKH |
Triết học kinh tế |
University of Western Australia, Úc |
2008 |
|
51 |
Eva Berde |
GS |
GS |
Kinh tế - tài chính |
Hungarian Science of Economics, Hungrary |
1994 |
|
52 |
Jacques Martin |
GV |
TS |
Kinh tế |
University of Paris I, Pháp |
1984 |
|
53 |
Trần Du Lịch |
GV |
TS |
Kinh tế |
|||
54 |
Lê Thị Thanh Loan |
GV |
TS |
Kinh tế |
ĐH Kinh Tế TpHCM, Việt Nam |
1992 |
|
55 |
Thái Đặc Liệt |
GV |
TS |
Khoa học giá cả |
Trường ĐH Kinh tế quốc dân Hà Nội |
1988 |
|
56 |
Bùi Thị Lan Hương |
GV |
TS |
Kinh tế |
University of Aix-Marseille II, Pháp |
2002 |
|
57 |
Hồ Ngọc Phương |
GV |
TS |
Kinh tế |
Học viện Timiriazep Moskva, |
1988 |
|
58 |
Lưu Trọng Tuấn |
GV |
TSKH |
Ngôn ngữ học so sánh và QTKD |
Học viện Khoa học xã hội, Việt Nam và Asian Institute of Technology, Thái Lan |
2008 và 2011 |
|
59 | Phạm Vũ Phi | Hổ | PGS.TS | Ngôn ngữ Anh | ĐH Suranaree, Thái Lan | 2011 | |
60 | Hoàng Thị | Tuyết | PGS.TS | Giáo dục học | ĐH La Trobe | 2011 |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THAM GIA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
STT | Họ và tên | Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, TG) | Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) | Chuyên môn được đào tạo | Giảng dạy chính khối kiến thức đại cương (X) |
Giảng dạy chính khối kiến thức chuyên ngành (X) |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì chính |
1 | Lê Thị Thanh Thu | GVC | TS | Giáo dục học | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
2 | Nguyễn Thúy Nga | GVC | TS | Ngôn ngữ học ứng dụng | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
3 | Phan Thị Ngọc Thanh | GV | TS | Quản lý giáo dục | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
4 | Bảo Đạt | GV | TSKH | Ngôn ngữ học | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
5 | Andrew-Peter Lian | GS | TS | Ngôn ngữ học | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
6 | Lê Thị Anh Phương | GV | TS | Giáo dục học | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
7 | Đinh Thị Minh Hiền | GV | TS | Giáo dục học | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
8 | Nguyễn Thúy Loan | GV | TS | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
9 | Trần Quốc Thao | GV | TS | Nghiên cứu Ngôn ngữ Anh | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
10 | Lê Thị Thanh | GV | TS | Văn học Mỹ | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
11 | Vân Thị Hồng Loan | GV | TS | Thông tin học | x | Hệ thống thông tin quản lý | |
12 | Vũ Hữu Đức | PGS | TS | Kế toán | x | Kế toán | |
13 | Hồ Hữu Thụy | GV | TS | Kế toán | x | Kế toán | |
14 | Lê Thị Khoa Nguyên | GVC | TS | Kế toán | x | Kế toán | |
15 | Đặng Anh Tuấn | GV | TS | Kế toán | x | Kế toán | |
16 | Nguyễn Tú | GV | TS | Luật học | x | Luật kinh tế - Luật học | |
17 | Nguyễn Hiền Quân | GV | TS | Luật | x | Luật kinh tế - Luật học | |
18 | Lê Thị Hồng Nhung | GV | TS | Luật Hành chính - Hiến pháp | x | x | Luật kinh tế - Luật học |
19 | Dư Ngọc Bích | GV | TS | Luật kinh doanh và tố tụng quốc tế | x | Luật kinh tế - Luật học | |
20 | Nguyễn Thái Phúc | PGS | TS | Luật hình sự | x | Luật kinh tế - Luật học | |
21 | Phan Đình Khánh | GV | TS | Luật học | x | Luật kinh tế - Luật học | |
22 | Phạm Sỹ Chung | GV | TS | Luật học | x | Luật kinh tế - Luật học | |
23 | Hoàng Mạnh Dũng | GVC | TS | Khoa học quản lý | x | Quản trị kinh doanh | |
24 | Cao Minh Trí | GV | TS | Kinh doanh quốc tế | x | Quản trị kinh doanh | |
25 | Hà Thị Thùy Dương | GV | TS | Kinh tế và Quản trị kinh doanh | x | Quản trị kinh doanh | |
26 | Trịnh Thùy Anh | GV | TS | Kinh tế | x | x | Quản trị kinh doanh |
27 | Hoàng Thị Phương Thảo | PGS | TS | Quản trị kinh doanh quốc tế | x | Quản trị kinh doanh | |
28 | Nguyễn Quang Trung | GV | TS | Quản trị công | x | Quản trị kinh doanh | |
29 | Vũ Việt Hằng | GV | TS | Kinh tế (Quản trị nhân sự) | x | Quản trị kinh doanh | |
30 | Nguyễn Thanh Nguyên | GV | TS | Quản trị kinh doanh | x | Quản trị kinh doanh | |
31 | Trần Anh Tuấn | GV | TS | Khoa học quản lý | x | Quản trị kinh doanh | |
32 | Ngô Viết Liêm | PGS | TS | Quản trị kinh doanh | x | Quản trị kinh doanh | |
33 | Hồ Đắc Nguyên Ngã | GV | TS | Quản trị kinh doanh | x | Quản trị kinh doanh | |
34 | Nguyễn Ngọc Hòa | GV | TS | Quản trị kinh doanh | X | Quản trị kinh doanh | |
35 | Trần Thế Sao | GV | TS | Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
36 | Dương Quỳnh Nga | GV | TS | Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
37 | Lê Đức Thắng | GV | TS | Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
38 | Nguyễn Minh Kiều | PGS | TS | Quản trị kinh doanh | x | Tài chính - Ngân hàng | |
39 | Nguyễn Thị Thuý Vân | GV | TS | Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
40 | Trần Anh Tuấn | GV | TS | Quản lý kinh tế và Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
41 | Trần Lương Anh | GV | TS | Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
42 | Dương Minh Châu | GV | TS | Tài chính - Ngân hàng | x | Tài chính - Ngân hàng | |
43 | Lê Hoàng Anh | GV | TS | Kinh tế - tài chính | x | Tài chính - Ngân hàng | |
44 | Tristan Nguyen | GS | TS | Tài chính - Kế tóan | x | Tài chính - Ngân hàng | |
45 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | GV | TS | Sinh học và môi trường | x | Công nghệ sinh học | |
46 | Đặng Thanh Dũng | GV | TS | Công nghệ sinh học | x | Công nghệ sinh học | |
48 | Trần Thái Hà | GV | TS | Hóa học - Khoáng Công nghiệp | x | Công nghệ sinh học | |
49 | Lê Huyền Ái Thúy | PGS | TS | Sinh học phân tử | x | x | Công nghệ sinh học |
50 | Bùi Thị Mỹ Hồng | GV | TS | Sinh lý học thực vật | x | x | Công nghệ sinh học |
51 | Lê Thị Kính | GV | TSKH | Di truyền học - sinh học phân tử | x | x | Công nghệ sinh học |
52 | Đỗ Việt Hà | GV | TS | Hóa học thực phẩm | x | Công nghệ Sinh học | |
53 | Trần Thanh Danh | GV | TS | Địa chất công trình | x | CNKT công trình xây dựng | |
54 | Nguyễn Trọng Phước | GV | TS | Xây dựng | x | CNKT công trình xây dựng | |
55 | Nguyễn Tiến Thành | GV | TS | Kiến trúc | x | CNKT công trình xây dựng | |
56 | Dương Hồng Thẩm | PGS | TS | Cơ học nền móng & Công trình ngầm | x | CNKT công trình xây dựng | |
57 | Lê Trọng Hải | GV | TS | Kiến trúc | x | CNKT công trình xây dựng | |
58 | Ngô Trần Công Luận | GV | TS | Xây dựng | x | CNKT công trình xây dựng | |
59 | Nguyễn Hoàng Tuấn | GV | TS | VLXD ứng dụng công nghệ Nano | x | CNKT công trình xây dựng | |
60 | Nguyễn Quang Hưng | GV | TS | Tự động hóa | x | CNKT công trình xây dựng | |
61 | Nguyễn Thế Hoàng | GV | TS | Khoa học vật liệu đất cứng | x | CNKT công trình xây dựng | |
62 | Võ Nhật Vinh | GV | TS | Tin học | x | Khoa học máy tính | |
63 | Lê Xuân Trường | GVC | TS | Khoa học máy tính | x | Khoa học máy tính | |
64 | Ngô Minh Vương | GV | TS | Công nghệ thông tin | x | Khoa học máy tính | |
65 | Phan Đạt Phúc | GV | TS | Công nghệ thông tin | x | Khoa học máy tính | |
66 | Đào Thế Long | GV | TS | Xử lý tín hiệu và mạng truyền số liệu | x | Khoa học máy tính | |
67 | Lê Nguyễn Quốc Khang | GV | TS | Kinh tế Xây dựng | x | Quản trị kinh doanh | |
68 | Võ Nguyễn Phú Huân | GV | TS | Xây dựng | x | Quản lý xây dựng | |
69 | Hà Minh Trí | GV | TS | Nghiên cứu Phát triển (Công tác xã hội) | x | x | Công tác xã hội |
70 | Nguyễn Bảo Thanh Nghi | GV | TS | Xã hội học - Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội |
71 | Nguyễn Văn Sơn | GV | TS | Kinh tế quản lý và kế hoạch hóa kinh tế quốc dân | x | Quản trị kinh doanh | |
72 | Phạm Đình Long | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
73 | Lê Bảo Lâm | PGS | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
74 | Nguyễn Thuấn | PGS | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
75 | Nguyễn Văn Phúc | PGS | TS | Nghiên cứu Phát triển | x | Kinh tế | |
76 | Lê Thái Thường Quân | GV | TS | Nghiên cứu Phát triển | x | Kinh tế | |
77 | Nguyễn Minh Hà | PGS | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
78 | Lê Hồ Phong Linh | GV | TS | Xã hội học | x | Kinh tế, XHH | |
79 | Nguyễn Hữu Từ | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
80 | Lê Xuân Thành | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
81 | Cao Xuân Dung | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
82 | Võ Hồng Đức | GV | TSKH | Triết học kinh tế | x | Kinh tế | |
83 | Eva Berde | GS | GS | Kinh tế - tài chính | X | Tài chính - Ngân hàng | |
84 | Jacques Martin | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
85 | Trần Du Lịch | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
86 | Lê Thị Thanh Loan | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
87 | Thái Đặc Liệt | GV | TS | Khoa học giá cả | x | Kinh tế | |
88 | Bùi Thị Lan Hương | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
89 | Hồ Ngọc Phương | GV | TS | Kinh tế | x | Kinh tế | |
90 | Phạm Vũ Phi Hổ | GV | TS | Tiếng Anh | x | x | Ngôn ngữ Anh |
91 | Lưu Trọng Tuấn | GV | TSKH | QTKD, Ngôn ngữ học so sánh | x | x | QTKD, Ngôn ngữ Anh |
92 | Nguyễn Xuân Nghĩa | GV | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học |
93 | Thạch Ngọc Yến | GV | TS | Quản lý giáo dục | x | LL&PPGDBM tiếng Anh | |
94 | Nguyễn Khánh Trung | GV | TS | Xã hội học | x | Xã hội học |
Danh sách Giảng viên khoa Đào tạo Sau đại học năm 2022 theo chuyên ngành (xem tại đây)